83 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 42 | 2 | 0 | 0 |
82 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
81 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 42 | 43 | 2 | 2 | 0 |
80 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 58 | 1 | 0 | 0 |
79 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 41 | 43 | 2 | 0 | 0 |
78 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 42 | 78 | 4 | 2 | 0 |
77 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 45 | 2 | 0 | 0 |
76 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 39 | 54 | 2 | 3 | 0 |
75 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 40 | 59 | 0 | 2 | 0 |
74 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 39 | 45 | 2 | 4 | 0 |
73 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 54 | 6 | 0 | 3 | 0 |
72 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 52 | 45 | 2 | 1 | 0 |
71 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 39 | 42 | 2 | 0 | 0 |
70 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 36 | 3 | 2 | 0 |
69 | La Mesa #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 25 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Lusaka | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 23 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Gobabis | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 31 | 3 | 4 | 0 |