83 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 2 | 13 | 4 | 0 |
82 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 0 | 0 | 7 | 0 |
82 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 8 | 0 | 3 | 4 | 1 |
81 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 0 | 16 | 6 | 0 |
80 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 2 | 13 | 11 | 0 |
79 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 8 | 6 | 2 |
78 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 11 | 7 | 0 |
77 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 3 | 5 | 0 |
76 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 18 | 0 | 3 | 2 | 0 |
75 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 0 | 3 | 1 | 0 |
74 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |