84 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 23 | 1 | 3 | 2 | 0 |
82 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
81 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 34 | 0 | 2 | 3 | 0 |
80 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 30 | 0 | 3 | 5 | 0 |
79 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 1 | 3 | 8 | 0 |
78 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 31 | 0 | 6 | 6 | 0 |
77 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 1 | 4 | 1 | 0 |
76 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 0 | 2 | 5 | 0 |
71 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |