80 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 16 | 1 | 0 |
79 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 27 | 3 | 0 |
78 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 9 | 1 | 0 |
77 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 6 | 0 | 0 |
76 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 2 | 0 |
71 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 31 | 1 | 0 |
68 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 20 | 4 | 0 |
67 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 28 | 2 | 0 |