82 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 3 | 9 | 6 | 0 |
81 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 2 | 14 | 8 | 0 |
80 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 1 | 23 | 7 | 0 |
79 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 1 | 11 | 4 | 0 |
78 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 5 | 5 | 0 |
77 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 5 | 5 | 0 |
76 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 34 | 46 | 2 | 0 |
75 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
69 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |