80 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Gazzera | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Gazzera | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Gazzera | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | Gazzera | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Gazzera | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
70 | Gazzera | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Gazzera | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Gazzera | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Gazzera | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |