80 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 33 | 1 | 27 | 3 | 0 |
79 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 2 | 21 | 9 | 2 |
78 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 24 | 0 | 4 | 13 | 0 |
77 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 28 | 0 | 10 | 7 | 0 |
76 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | Aztechi CR | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 33 | 3 | 14 | 4 | 0 |
74 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Pavlohrad | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 31 | 16 | 46 | 8 | 0 |
73 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 3 | 0 | 0 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
72 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |