83 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 30 | 64 | 64 | 3 | 0 |
82 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 18 | 13 | 26 | 3 | 0 |
81 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 19 | 15 | 34 | 3 | 0 |
80 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 24 | 45 | 4 | 0 |
79 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 17 | 36 | 3 | 0 |
78 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 18 | 7 | 22 | 3 | 0 |
77 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 15 | 2 | 25 | 2 | 0 |
76 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 19 | 2 | 45 | 0 | 1 |
75 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 0 | 23 | 2 | 0 |
74 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 58 | 6 | 18 | 6 | 0 |
72 | Amuzaki | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 58 | 7 | 12 | 6 | 0 |
71 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |