80 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 9 | 21 | 7 | 0 |
79 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 2 | 20 | 7 | 0 |
78 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 16 | 5 | 6 | 3 | 0 |
77 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 3 | 12 | 5 | 0 |
76 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 34 | 17 | 46 | 6 | 0 |
75 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 37 | 11 | 9 | 3 | 0 |
74 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 3 | 14 | 11 | 0 |
73 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 30 | 15 | 32 | 7 | 0 |
72 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 20 | 4 | 12 | 4 | 0 |
72 | OFK Adbe | Giải vô địch quốc gia Palau | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | OFK Adbe | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | OFK Adbe | Giải vô địch quốc gia Palau | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Tafuna #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 44 | 2 | 11 | 6 | 0 |
68 | OFK Adbe | Giải vô địch quốc gia Palau | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | OFK Adbe | Giải vô địch quốc gia Palau | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |