81 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 8 | 0 | 10 | 3 | 0 |
80 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 25 | 2 | 31 | 5 | 0 |
79 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 22 | 1 | 40 | 4 | 0 |
78 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 25 | 1 | 36 | 1 | 0 |
77 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 26 | 2 | 31 | 5 | 0 |
76 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 26 | 2 | 26 | 5 | 0 |
75 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 24 | 1 | 22 | 2 | 0 |
74 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 5 | 27 | 8 | 0 |
73 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |