84 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
83 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
68 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |