82 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 28 | 39 | 3 | 0 |
81 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 44 | 44 | 6 | 0 |
80 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 8 | 24 | 9 | 0 |
79 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 8 | 12 | 5 | 0 |
78 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 25 | 43 | 6 | 0 |
77 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 16 | 18 | 6 | 0 |
76 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 16 | 5 | 10 | 3 | 0 |
76 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 2 | 0 | 1 | 0 |
75 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 26 | 14 | 6 | 0 |
74 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 6 | 9 | 0 | 0 |
73 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 33 | 3 | 6 | 1 | 0 |
72 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | 雪山飞鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 雪山飞鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 雪山飞鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | 雪山飞鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 雪山飞鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 雪山飞鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |