80 | 云南红塔 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 云南红塔 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | 云南红塔 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 2 | 0 | 2 | 0 |
76 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 40 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |