82 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 22 | 1 | 1 | 3 | 0 |
80 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
79 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 30 | 1 | 1 | 4 | 0 |
78 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 0 | 1 | 7 | 0 |
77 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 0 | 3 | 6 | 0 |
76 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 39 | 3 | 3 | 5 | 0 |
75 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 33 | 0 | 4 | 6 | 0 |
74 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 4 | 9 | 0 |
73 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 1 | 0 | 0 | 1 |
72 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 34 | 0 | 6 | 7 | 0 |
71 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 31 | 0 | 2 | 10 | 1 |
70 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 33 | 1 | 3 | 9 | 0 |
69 | FC Te Puke | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 32 | 1 | 3 | 11 | 1 |
68 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.4] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
67 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |