80 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 4 | 26 | 1 | 0 |
79 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 3 | 36 | 1 | 0 |
78 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 1 | 19 | 1 | 0 |
77 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 6 | 24 | 1 | 0 |
76 | Szentendre Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 12 | 31 | 9 | 0 |
75 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 5 | 36 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
74 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 23 | 0 | 11 | 0 | 0 |
73 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 3 | 1 | 0 |
72 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |