80 | Hegang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 9 | 12 | 0 | 0 | 0 |
79 | Hegang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 26 | 1 | 0 | 0 |
78 | Hegang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 32 | 24 | 0 | 1 | 0 |
77 | Hegang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 29 | 47 | 1 | 1 | 0 |
76 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 54 | 3 | 0 | 0 |
75 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 58 | 3 | 2 | 0 |
74 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 11 | 1 | 0 | 0 |
73 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 63 | 13 | 1 | 2 | 0 |
72 | Russian team | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 30 | 47 | 3 | 1 | 0 |
72 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 53 | 0 | 1 | 0 |
71 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 7 | 0 | 0 | 0 |
69 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |