83 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 1 | 6 | 9 | 0 |
82 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 1 | 10 | 1 | 0 |
81 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 0 | 13 | 13 | 0 |
80 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 15 | 0 | 7 | 2 | 1 |
79 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 30 | 3 | 13 | 11 | 0 |
78 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 2 | 23 | 6 | 0 |
77 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 5 | 19 | 8 | 0 |
76 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 4 | 13 | 8 | 0 |
75 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 1 | 6 | 7 | 0 |
74 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 28 | 2 | 5 | 12 | 1 |
73 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 5 | 22 | 8 | 1 |
72 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 27 | 6 | 22 | 6 | 1 |
71 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 6 | 20 | 7 | 1 |
70 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 4 | 28 | 6 | 0 |
69 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 27 | 8 | 13 | 10 | 0 |
68 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 28 | 0 | 8 | 9 | 0 |
67 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |