83 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 4 | 23 | 8 | 0 |
82 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 24 | 5 | 18 | 13 | 0 |
81 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 8 | 10 | 10 | 1 |
80 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 7 | 10 | 13 | 0 |
79 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 4 | 10 | 9 | 1 |
78 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 5 | 17 | 12 | 1 |
77 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 29 | 5 | 13 | 12 | 0 |
76 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 4 | 8 | 14 | 1 |
75 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 9 | 10 | 10 | 0 |
74 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 34 | 1 | 17 | 6 | 0 |
73 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 54 | 7 | 16 | 10 | 0 |
72 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 61 | 6 | 29 | 9 | 0 |
71 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 61 | 5 | 11 | 6 | 1 |
70 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 49 | 6 | 9 | 7 | 0 |
69 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 42 | 1 | 5 | 4 | 0 |
68 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 35 | 0 | 2 | 5 | 0 |
67 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 13 | 0 | 2 | 2 | 0 |
67 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |