80 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 2 | 1 | 0 | 0 |
77 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 44 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |