80 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 1 | 3 | 12 | 1 |
79 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 5 | 6 | 8 | 1 |
78 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 1 | 2 | 10 | 0 |
77 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 1 | 4 | 8 | 0 |
76 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 2 | 6 | 11 | 0 |
75 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 7 | 12 | 2 |
74 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 3 | 10 | 4 | 1 |
73 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 2 | 8 | 8 | 0 |
72 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 1 | 10 | 10 | 0 |
71 | Red Bull NextGen | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Castella | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 13 | 11 | 0 |
69 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 36 | 3 | 4 | 7 | 1 |
69 | Red Bull NextGen | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Red Bull NextGen | Giải vô địch quốc gia Chile | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |