84 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 3 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 14 | 0 | 0 | 6 | 0 |