83 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 18 | 5 | 0 | 0 |
82 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 10 | 0 | 0 |
81 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 9 | 0 | 0 |
80 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 11 | 0 | 0 |
79 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 8 | 0 | 0 |
78 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 11 | 0 | 0 |
77 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 11 | 0 | 0 |
76 | FC Salisbury | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 8 | 0 | 0 |
76 | Santa Cruz del Sur | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 1 | 0 | 0 |
75 | Santa Cruz del Sur | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 3 | 0 | 0 |
74 | Santa Cruz del Sur | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 2 | 0 | 0 |
73 | Santa Cruz del Sur | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 25 | 11 | 0 | 0 |
72 | Santa Cruz del Sur | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 26 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 25 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 15 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 19 | 0 | 0 | 0 |