80 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 |
80 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 11 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |