80 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 15 | 0 | 0 |
79 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 1 | 0 |
78 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 35 | 1 | 0 |
77 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 0 | 0 |
76 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 1 | 0 |
75 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 2 | 0 |
74 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 2 | 0 |
73 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 1 | 0 |
72 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 1 | 0 |
71 | FC Daugavpils #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 36 | 0 | 0 |
71 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 15 | 0 | 0 |
69 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 8 | 0 | 0 |