80 | Namp'o #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 22 | 2 | 0 | 0 |
79 | Namp'o #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 20 | 2 | 1 | 0 |
78 | Namp'o #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 11 | 2 | 0 | 0 |
77 | Namp'o #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 39 | 42 | 0 | 0 | 0 |
76 | Namp'o #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 39 | 52 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 | 0 |
75 | Namp'o #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 33 | 39 | 2 | 1 | 0 |
74 | Namp'o #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 38 | 42 | 1 | 3 | 0 |
73 | Namp'o #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 38 | 17 | 1 | 3 | 0 |
72 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |