84 | FC Bani Walid | Giải vô địch quốc gia Libya | 10 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Bani Walid | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | krc young boys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | krc young boys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | krc young boys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 27 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 |
79 | krc young boys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 27 | 7 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | krc young boys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 25 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 |
77 | krc young boys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 28 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | krc young boys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 15 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 25 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
72 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |