83 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 31 | 0 | 1 | 15 | 0 |
82 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 1 | 4 | 5 | 0 |
81 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 0 | 6 | 5 | 0 |
80 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 0 | 4 | 12 | 0 |
79 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 27 | 1 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 0 | 3 | 3 | 0 |
77 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 0 | 5 | 11 | 0 |
76 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 28 | 0 | 1 | 8 | 1 |
75 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 1 | 3 | 4 | 0 |
74 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 0 | 1 | 6 | 0 |
73 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 39 | 2 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
71 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
70 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 0 | 1 | 6 | 0 |
69 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 31 | 0 | 1 | 4 | 0 |
67 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |