83 | Hwaseoung | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 30 | 4 | 3 | 2 | 0 |
82 | Hwaseoung | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 34 | 13 | 4 | 4 | 0 |
81 | Hwaseoung | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 28 | 4 | 4 | 2 | 0 |
80 | SC Geraardsbergen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 5 | 0 | 0 | 0 |
79 | SC Geraardsbergen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 19 | 4 | 1 | 0 | 0 |
79 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
71 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
70 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 0 | 5 | 1 |