82 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 32 | 0 | 0 | 0 |
81 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 36 | 0 | 0 | 0 |
80 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 33 | 0 | 0 | 0 |
79 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 36 | 1 | 0 | 0 |
78 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 33 | 0 | 1 | 0 |
77 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 27 | 0 | 0 | 0 |
76 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 20 | 0 | 0 | 0 |
75 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 22 | 0 | 0 | 0 |
74 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 48 | 22 | 1 | 0 | 0 |
73 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 50 | 19 | 0 | 0 | 0 |
72 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 60 | 1 | 1 | 2 | 0 |
67 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |