83 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 24 | 0 | 0 | 0 |
82 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 35 | 0 | 0 | 0 |
81 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 33 | 0 | 1 | 0 |
80 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 28 | 1 | 0 | 0 |
79 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 34 | 1 | 2 | 0 |
78 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 29 | 3 | 0 | 0 |
77 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 27 | 0 | 1 | 0 |
76 | Saurios de Caracas FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 24 | 30 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Hauknes | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 34 | 49 | 2 | 1 | 0 |
74 | San Juan de Dios | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | San Juan de Dios | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | San Juan de Dios | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | San Juan de Dios | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | San Juan de Dios | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | San Juan de Dios | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | San Juan de Dios | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |