82 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Camelot | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 66 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Juventus 1962 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Juventus 1962 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Juventus 1962 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Juventus 1962 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |