82 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 0 | 0 | 2 | 1 |
75 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 15 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |