82 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 4 | 43 | 1 | 0 |
81 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 4 | 61 | 1 | 0 |
80 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 2 | 61 | 0 | 0 |
79 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 28 | 2 | 39 | 0 | 0 |
78 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 3 | 46 | 3 | 0 |
77 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 0 | 42 | 5 | 0 |
76 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 1 | 39 | 3 | 0 |
75 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 17 | 2 | 0 |
74 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 42 | 0 | 14 | 2 | 0 |
73 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 29 | 1 | 10 | 7 | 0 |
71 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
70 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 1 | 1 | 8 | 0 |
68 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 0 | 0 | 16 | 0 |
67 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |