79 | RC Mulhouse | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | RC Mulhouse | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | RC Mulhouse | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 17 | 1 | 1 | 0 |
76 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 11 | 0 | 1 | 0 |
75 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 |
75 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 6 | 16 | 3 | 0 | 0 |
74 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 40 | 72 | 6 | 0 | 0 |
73 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 72 | 69 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 2 | 0 |
72 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 71 | 64 | 8 | 4 | 0 |
71 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 63 | 57 | 3 | 0 | 0 |
70 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 64 | 41 | 4 | 0 | 0 |
69 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 66 | 48 | 5 | 2 | 0 |
68 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |