84 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 13 | 6 | 0 | 1 | 0 |
83 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 31 | 1 | 1 | 0 |
82 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 23 | 0 | 0 | 0 |
81 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 34 | 0 | 0 | 0 |
80 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 28 | 3 | 1 | 0 |
79 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 32 | 1 | 0 | 0 |
78 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 22 | 2 | 0 | 0 |
77 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 27 | 3 | 1 | 0 |
76 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 29 | 1 | 0 | 0 |
75 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 13 | 2 | 0 | 0 |
74 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 5 | 2 | 0 | 0 |
73 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
72 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
69 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |