84 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 |
81 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 11 | 22 | 0 | 0 | 0 |
80 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 5 | 17 | 0 | 1 | 0 |
79 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 2 | 31 | 1 | 2 | 0 |
78 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 3 | 18 | 0 | 4 | 0 |
77 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 6 | 22 | 0 | 1 | 0 |
76 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 1 | 10 | 0 | 1 | 1 |
75 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 58 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 |
74 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 42 | 2 | 10 | 0 | 1 | 0 |
73 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 49 | 3 | 11 | 0 | 1 | 0 |
72 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 54 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 |
71 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |