80 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 11 | 4 | 15 | 2 | 0 |
79 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 25 | 7 | 28 | 4 | 0 |
78 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 24 | 3 | 34 | 1 | 0 |
77 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | 7 | 38 | 6 | 0 |
76 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 9 | 49 | 8 | 0 |
75 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 5 | 50 | 1 | 0 |
74 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 41 | 9 | 53 | 3 | 0 |
73 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 38 | 3 | 53 | 5 | 0 |
72 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 44 | 16 | 75 | 6 | 0 |
71 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 42 | 6 | 43 | 6 | 0 |
71 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 4 | 3 | 0 |
70 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 31 | 10 | 29 | 9 | 0 |
69 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |