83 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 36 | 5 | 19 | 6 | 0 |
82 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 35 | 8 | 32 | 11 | 0 |
81 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 35 | 6 | 33 | 11 | 0 |
80 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 36 | 6 | 37 | 7 | 0 |
79 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 37 | 14 | 44 | 11 | 0 |
78 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 35 | 11 | 36 | 10 | 0 |
77 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 31 | 12 | 31 | 6 | 0 |
76 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 36 | 14 | 53 | 7 | 0 |
75 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 34 | 22 | 43 | 12 | 0 |
74 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 18 | 0 | 5 | 2 | 0 |
72 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |