82 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 29 | 1 | 1 | 4 | 0 |
81 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 17 | 1 | 0 | 2 | 1 |
80 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 26 | 0 | 3 | 10 | 2 |
79 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 30 | 1 | 3 | 7 | 0 |
78 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 1 | 5 | 8 | 0 |
77 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 2 | 12 | 8 | 0 |
76 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 0 | 6 | 8 | 1 |
75 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 34 | 1 | 5 | 13 | 0 |
74 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 0 | 7 | 5 | 0 |
73 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 0 | 4 | 3 | 0 |
72 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 34 | 0 | 1 | 5 | 0 |
71 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
68 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Vieux Fort #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |