80 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 2 | 0 | 2 | 1 |
79 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 1 | 0 | 3 | 1 |
72 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 31 | 2 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 2 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |