83 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
80 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
78 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
76 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
74 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 27 | 0 | 1 | 3 | 0 |
73 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |