84 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 18 | 10 | 0 | 2 | 0 |
83 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
82 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 13 | 0 | 2 | 0 |
81 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 6 | 1 | 0 | 0 |
80 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 10 | 1 | 2 | 0 |
79 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
78 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 6 | 1 | 1 | 0 |
77 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 20 | 1 | 1 | 0 |
76 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 21 | 1 | 1 | 0 |
75 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 11 | 1 | 6 | 0 |
74 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 17 | 2 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |