84 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |