Giannis Rallis: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
84cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4]90000
83cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6]250000
82cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1]290000
81cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4]250000
80cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2]240000
79cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2]211000
78cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3]260000
77cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3]280000
76cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3]300020
75cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7]370000
74cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4]210010
73cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1]320000
72cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1]320000
71cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1]250000
70cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1]100000
69cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2]210000
68cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4]270010
67cn 上饶鸡腿cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4]160000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 13) của cn 上饶鸡腿 vào thứ sáu tháng 7 15 - 06:14.