80 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 0 | 0 | 5 | 1 |
78 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 2 | 2 | 7 | 0 |
77 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 2 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |