80 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 40 | 0 | 0 | 0 |
79 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 47 | 1 | 1 | 0 |
78 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 52 | 0 | 1 | 0 |
77 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 36 | 2 | 0 | 0 |
76 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 66 | 10 | 0 | 0 |
75 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 53 | 10 | 0 | 0 |
74 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 50 | 89 | 22 | 1 | 0 |
73 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
72 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 38 | 12 | 1 | 0 | 0 |
71 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 32 | 5 | 1 | 1 | 0 |
70 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 9 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 34 | 2 | 0 | 0 |
68 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 6 | 0 | 0 | 0 |
68 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |