80 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 2 | 3 | 3 | 0 |
79 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 3 | 1 | 3 | 0 |
75 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
74 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 64 | 2 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 59 | 4 | 1 | 3 | 0 |
72 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 66 | 1 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 62 | 2 | 2 | 3 | 0 |
70 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |