80 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 12 | 0 | 2 | 3 | 0 |
79 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 0 | 0 | 12 | 0 |
78 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 1 | 1 | 9 | 1 |
77 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 1 | 0 | 13 | 0 |
76 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 3 | 8 | 1 |
75 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 0 | 1 | 4 | 1 |
74 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 37 | 3 | 6 | 11 | 0 |
73 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 40 | 2 | 10 | 11 | 0 |
72 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 2 | 12 | 9 | 1 |
71 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 1 | 6 | 15 | 0 |
70 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 19 | 2 | 5 | 3 | 1 |
69 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 0 | 4 | 6 | 3 |
68 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 0 | 2 | 9 | 0 |
67 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |