80 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 10 | 18 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 22 | 58 | 4 | 0 | 0 |
78 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 73 | 5 | 0 | 0 |
77 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 70 | 5 | 0 | 0 |
76 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 55 | 2 | 1 | 0 |
75 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 53 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 57 | 38 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |