80 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 30 | 1 | 2 | 0 | 0 |
79 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 29 | 0 | 8 | 2 | 0 |
78 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 1 | 14 | 3 | 0 |
77 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 3 | 7 | 3 | 0 |
76 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 0 | 8 | 3 | 0 |
75 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 29 | 0 | 9 | 12 | 1 |
74 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 28 | 0 | 5 | 15 | 0 |
73 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 2 | 8 | 8 | 0 |
72 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 2 | 8 | 4 | 0 |
71 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |