84 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 10 | 0 | 1 | 1 | 0 |
83 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 0 | 2 | 2 | 0 |
81 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 27 | 3 | 5 | 8 | 0 |
80 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 29 | 1 | 2 | 3 | 1 |
79 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 3 | 9 | 8 | 0 |
78 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 3 | 14 | 7 | 1 |
77 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 31 | 1 | 9 | 4 | 0 |
76 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 5 | 8 | 4 | 0 |
75 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 4 | 2 | 9 | 0 |
74 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 1 | 6 | 8 | 0 |
73 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 26 | 1 | 2 | 13 | 0 |
72 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 31 | 3 | 17 | 5 | 0 |
71 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 29 | 0 | 1 | 6 | 1 |
70 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 48 | 0 | 1 | 3 | 0 |
69 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 39 | 0 | 0 | 3 | 1 |
68 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 40 | 0 | 0 | 5 | 1 |
67 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |